Characters remaining: 500/500
Translation

ấp ủ

Academic
Friendly

Từ "ấp ủ" trong tiếng Việt có nghĩagiữ một điều đótrong lòng, thường những ý tưởng, mong muốn, hay cảm xúc chưa công bố ra ngoài. Khi bạn "ấp ủ" điều , điều đó thường mang tính chất nguyện vọng hoặc kế hoạch bạn đang suy nghĩ muốn thực hiện trong tương lai.

Cách sử dụng:

Biến thể từ gần giống: - "Ước mơ": Đây một từ gần giống với "ấp ủ", nhưng "ước mơ" thường chỉ về một điều bạn mong muốn không nhất thiết giữ kín. - "Chứa chấp": Có thể sử dụng để diễn đạt ý tưởng tương tự nhưng thường mang nghĩa tích cực hơn.

Từ đồng nghĩa: - "Nuôi dưỡng": Có thể dùng để chỉ việc chăm sóc hoặc phát triển một ý tưởng hoặc cảm xúc, như "nuôi dưỡng ước mơ". - "Giữ kín": Dùng để chỉ việc không công khai một điều đó, nhưng không nhất thiết liên quan đến ý tưởng hay cảm xúc.

Chú ý:Khi dùng từ "ấp ủ", bạn nên lưu ý rằng thường mang nghĩa tích cực, liên quan đến những điều tốt đẹp người nói mong muốn thực hiện. Từ này không thường được dùng cho những ý tưởng tiêu cực hay điều đó không mong muốn.

  1. đgt. Giữtrong lòng: ấp ủ một hi vọng.

Words Containing "ấp ủ"

Comments and discussion on the word "ấp ủ"